TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transistor hiệu ứng trường

Transistor hiệu ứng trường

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

transistor hiệu ứng trường

field effect transistor

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

transistor hiệu ứng trường

Feldeffekttransistor

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Feldeffekttransistoren (FET)

Transistor hiệu ứng trường (FET)

Isolierschicht-Feldeffekttransistor (IG-FET2)).

Transistor hiệu ứng trường có lớp cách ly (IG- FET(2)).

Nahezu leistungslose Ansteuerung (ähnlich den Feldeffekttransistoren)

Điều khiển hầu như không cần công suất (tương tự transistor hiệu ứng trường)

Isolierschicht­Feldeffekttransistoren (IG­FET) lassen sich in zwei Gruppen unterteilen.

Transistor hiệu ứng trường có lớp cách ly (IG-FET) được chia thành hai nhóm:

Tabelle 1 stellt eine Übersicht über die verschie­ denen Typen von Feldeffekttransistoren dar.

Bảng 1 liệt kê tổng quan về những loại khác nhau của transistor hiệu ứng trường.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Feldeffekttransistor

[VI] Transistor hiệu ứng trường

[EN] field effect transistor