TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verwendung z.B. für Kurbelwellen, Nockenwellen, Pleuelstangen, Lenkungsteile, Bremstrommeln, Bremsscheiben, Bremssättel.

Ứng dụng: thí dụ dùng làm trục khuỷu, trục cam, thanh truyền, các bộ phận lái, trống phanh, đĩa phanh, yên phanh.

Verwendung z.B. für Bremstrommeln, Bremsscheiben, Bremssättel, Hinterachsgehäuse, Radnaben, Anhängekupplungen für Lkw, Turbinen, Hebel.

Ứng dụng: thí dụ trống phanh, đĩa phanh, yên phanh, vỏ hộp cầu sau xe, bệ bánh xe, ly hợp rơ moóc cho ô tô tải, tua bin, đòn bẩy.

Verwendung z.B. für Zylinderblöcke, Kolbenringe, Gehäuse, Auspuffkrümmer, Bremstrommeln, Bremsscheiben, Kupplungsdeckel, Kupplungsdruckplatten.

Ứng dụng: thí dụ để chế tạo khối xi lanh, vòng xéc măng piston, vỏ máy, cổ góp (chỗ uốn) ống khí thải, trống phanh, đĩa phanh, vỏ ly hợp, đĩa ép ly hợp.