TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trống phanh

Trống phanh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trống phanh

brake drum

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trống phanh

Bremstrommel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bremstrommeln und Bremsscheiben.

Trống phanh và đĩa phanh.

v Zur Kontrolle der Bremstrommel diese abziehen; dabei die Bremse von Abtrieb reinigen.

Để kiểm tra trống phanh, trống phanh phải được tháo ra; đồng thời làm sạch những chất mài mòn ở phanh.

Bremstrommel (Bild 4, Seite 534)

Trống phanh (Hình 4, trang 534) Đặc điểm

Die Bremstrommel sitzt fest auf der Radnabe.

Trống phanh gắn chặt vào bệ bánh xe (moayơ).

Die Bremstrommel muss zentrisch und schlagfrei laufen.

Trống phanh phải chạy đồng tâm và không bị vênh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake drum /ô tô/

trống phanh

brake drum

trống phanh

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bremstrommel

[EN] brake drum

[VI] Trống phanh