TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trắc dọc

Trắc dọc

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Bình đồ

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

trắc ngang

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

trắc dọc

Longitudinal Profile

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

 elevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 longitudinal profile alternative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Profile/vertical alignment

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Plan

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

profile

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

cross section

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Trắc dọc

Trắc dọc (đường)

Profile/vertical alignment

Bình đồ,trắc dọc,trắc ngang

Bình đồ, trắc dọc, trắc ngang

Plan, profile, cross section

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elevation, longitudinal profile alternative

trắc dọc

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Longitudinal Profile

Trắc dọc