TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Harzinjektionsverfahren variieren durch den Einsatz von Vakuumtechnologie, Prepregs und Fließmedien.

Phương pháp phun keo nhựa có thể biến đổi tùy vào ứng dụng của công nghệ chân không, vào chất tẩm trước và phương tiện dùng để phun.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Berührungslos arbeitendes Messsystem, günstig für sterile Systeme

Phương pháp đo không cần tiếp xúc, tiện dùng cho hệ thống vô trùng