TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiên giới

Thiên Giới

 
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

núi Olymp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thiên giới

olympisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

olympisch /(Adj.)/

(thuộc) núi Olymp; thiên giới;

Từ điển Tầm Nguyên

Thiên Giới

Thiên: trời, Giới: cõi. Cõi trời. Ph1t đình liệu cho hồn thăng thiên giới. Lục Súc Tranh Công