TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay đổi dòng

Thay đổi dòng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay đổi hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thay đổi dòng

flux change

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

baffle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thay đổi dòng

Flussänderung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

mit Prallblechen ausstatten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Variierung der Spannung, führt zur Änderung des Stromes proportional zur Spannung: Ü ~ U

Điện áp biến đổi sẽ kéo theo sự thay đổi dòng điện tỷ lệ với điện áp: I ~ U

Durch Veränderung des Entladestromes ie,der Impuls- und Pausendauer ti / to, der Zündspannung ue sowie der Polarität zwischen demWerkstück und der Elektrode und den Spülbedingungen wird auf die Abtragrate und dieOberflächengüte Einfluss genommen.

Việc thay đổi dòng phóng điện ie, tỷ lệ thời gian xung và nghỉ tị / t0, điện áp đánh lửa ue cũng như độ phân cực giữa chi tiết và điện cực và các điểu kiện tẩy rửa của dung môi sẽ ảnh hưởng đến tốc độ ăn mòn và chất lượng bể mặt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Bremsregelung erfolgt durch Änderung des der Batterie entnommenen Erregerstromes.

Phanh được điều chỉnh bởi sự thay đổi dòng điện kích thích lấy từ ắc quy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Prallblechen ausstatten /vt/CN_HOÁ/

[EN] baffle

[VI] thay đổi hướng, thay đổi dòng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Flussänderung

[EN] flux change

[VI] Thay đổi dòng