TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thụ quan

Thụ quan

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ quan cảm nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thụ quan

Receptor

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thụ quan

Rezeptor

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In den Zellen der höheren Lebewesen haben Kohlenhydrate neben der Energiegewinnung vor allem wichtige Aufgaben im Zusammenhang mit der Informationsverarbeitung. So können beispielsweise Kohlenhydrate, die in Form kürzerer Zuckerketten mit den Molekülen der äußeren Biomembran verknüpft sind und nach außen ragen, als sogenannte Rezeptoren Informationen von außen empfangen und in das Zellinnere weiterleiten (Seite 20).

Trong tế bào của sinh vật bậc cao carbohydrate, ngoài việc cung cấp năng lượng, còn đóng vai trò quantrọngtrongviệcxửlýthôngtin,thídụnhưcarbohydratedướidạngchuỗingắn,liênkếtvớiphân tử của màng tế bào, vươn ra ngoài, thành thụ quan để nhận thông tin. (trang 20)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rezeptor /m/C_THÁI/

[EN] receptor

[VI] thụ quan, cơ quan cảm nhận

Từ điển môi trường Anh-Việt

Receptor

Thụ quan

Ecological entity exposed to a stressor.

Thực thể sinh thái tiếp xúc với một tác nhân ứng suất.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Receptor

Thụ quan

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Receptor

[DE] Rezeptor

[VI] Thụ quan

[EN] Ecological entity exposed to a stressor.

[VI] Thực thể sinh thái tiếp xúc với một tác nhân ứng suất.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Rezeptor

[EN] Receptor

[VI] Thụ quan

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Receptor /SINH HỌC/

Thụ quan

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Receptor

Thụ quan