TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thị thần

Thị thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triều thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thân tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tâm phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thị thần

chamberlain

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chamberlain of sword and cape

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thị thần

Hofmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höfling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hofmann /der (PL ...leute) (veraltet)/

triều thần; thị thần;

Höfling /['h0:flirj], der; -s, -e (meist PL)/

triều thần; thị thần; người thân tín; người tâm phúc (của ông hoàng);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chamberlain

Thị thần

chamberlain of sword and cape

thị thần (giáo dân, Đức Phaolô VI giải bỏ chức này năm 1958)