TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thấm nước

Thấm nước

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngấm nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩm ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướt đẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uóng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm ưđt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thấm nước

Water penetration

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Permittivity

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 bibulous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeable to water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pervious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thấm nước

aufsaugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

absorbieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsaugend .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wasserdurchlassig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tränken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thấm nước

Permittivité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aufgrund der Eigenschaften der Lipidmoleküle ist eine Biomembran begrenzt wasserdurchlässig, aber nicht durchlässig für im Wasser gelöste Moleküle und Ionen.

Do tính chất của lipid, màng sinh học thấm nước có giới hạn, nhưng không để các phân tử hay ion hòa tan trong nước xuyên qua.

Dazu werden meist dampfsterilisierbare hydrophobe (wasserabweisende) Membranfilter aus Polytetrafluorethylen PTFE (Teflon®) oder anderen geeigneten Kunststoffen mit einer Porenweite von < 0,2 μm verwendet (Seite 111).

Thường được sử dụng ở đây là màng lọc tiệt trùng kỵ nước (không thấm nước) bằng PTFE (Teflon®) hoặc một loại nhựa thích hợp khác với một kích thước lỗ < 0,2 μm (trang 111).

Trockenlufttiere müssen trinken und brauchen einen wirkungsvollen Verdunstungsschutz wie verhornte Haut, Haare, Federn oder wasserundurchlässiges Chitin wie bei den Insekten.

Động vật sống ở vùng khô cằn phải uống và cần một bộ phận chống thất thoát nước hiệu quả như da hóa sừng, tóc, lông vũ hay chất chitin không thấm nước ở loài côn trùng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das reine MF-Harz wird besonders häufig als farbloses Leimharz für nassfestes Papier, Sperrholz und Spanplatten verwendet.

Đặc biệt nhựa MF ròng thường được sử dụng như nhựa keo không màu cho giấy không thấm nước, gỗ ván ép và gỗ dán.

Da die Werkzeuge ständig von Heißdampf umspült werden und somit Feuchtigkeit ausgesetzt sind, kommen für die Formen nur Werkstoffe in Betracht, die nicht aufquellen und korrodieren.

Do được phun liên tục bằng hơi nước nóng, các khuôn luôn trong tình trạng ẩm, do đó chỉnhững loại vật liệu không thấm nước và không bị ăn mòn mới thích hợp với khuôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis auf die Haut nass

ướt như chuột lột

jmdn. nass machen (Jargon)

đánh ai một trận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tränken /vt/

1. uóng nưóc (súc vật); 2. thấm nước, tẩm ưđt (giấy...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wasserdurchlassig /(Adj.)/

thấm nước; ngấm nước;

nass /[nas] (Adj.; -er, auch: nässer [’nesar], - este, auch: nässeste)/

ướt; ẩm ướt; thấm nước; ướt đẫm;

ướt như chuột lột : bis auf die Haut nass đánh ai một trận. : jmdn. nass machen (Jargon)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Water penetration

Thấm nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bibulous, permeable to water, pervious

thấm nước

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thấm nước

aufsaugen vt, absorbieren vt, einsaugend (a).

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Water penetration

Thấm nước

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Thấm nước

[EN] Permittivity

[VI] Thấm nước[độ]

[FR] Permittivité

[VI] Tỉ số giữa độ thấm nước của một vật liệu địa kỹ thuật, đo thẳng góc với mặt phẳng của nó, trên chiều dày của vật liệu đó.