TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành ra

thành ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế thì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thành ra

 therefore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thành ra

großenTeil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alsodoch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Also wartet sie auf ihn, ohne Ungeduld, und vertreibt sich die Zeit mit einem Buch.

Thành ra cô chờ anh; không phải không sốt ruột nên cô đọc sách cho qua thời giờ.

Sie haben die Rouleaus heruntergezogen, und so wissen sie nicht, wie schnell sie selbst und wie schnell ihre Nachbarn und Konkurrenten sich bewegen.

Họ hạ mành mành xuống thành ra không biết mình, hàng xòm và những kẻ cạnh tranh vận động nhanh đến mức nào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

So she waits for him, not impatiently, passing the time with a book.

Thành ra cô chờ anh; không phải không sốt ruột nên cô đọc sách cho qua thời giờ.

With the shades drawn, they never know how fast they are moving, how fast their neighbors and competitors are moving.

Họ hạ mành mành xuống thành ra không biết mình, hàng xòm và những kẻ cạnh tranh vận động nhanh đến mức nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu etw. werden

trở thành cái gì

zu Staub zerfallen

phân rã thành bụi

das Eiweiß zu Schaum schlagen

đánh ■ trứng thành kem. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alsodoch

thành thử, thành ra, như vậy, thế thì, tuy nhiên, tuy vậy; II adv như vậy, như thé, do đó, thé thì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großenTeil /một phần lớn; zu einem Drittel/

thành; thành ra; hóa thành;

trở thành cái gì : zu etw. werden phân rã thành bụi : zu Staub zerfallen đánh ■ trứng thành kem. 1 : das Eiweiß zu Schaum schlagen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 therefore /xây dựng/

thành ra