TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự nhiên nhân

Tự nhiên nhân

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thể nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tự nhiên nhân

Natural persons

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

natural person

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tự nhiên nhân

natürliche Person

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

natürliche Person /f/S_CHẾ/

[EN] natural person

[VI] thể nhân, tự nhiên nhân

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Natural persons

Tự nhiên nhân

Công dân hay thường trú nhân của một nước thành viên GATS. Khi là những nhà cung cấp dịch vụ cho các nước thành viên khác của GATS, họ có các quyền theo quy định của GATS.