TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tần số cao

Tần số cao

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cao tần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần số vô tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tần số cao

High-frequency

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

high frequency

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 high-frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 RF

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 High Frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high-cycle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

HF

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radio frequency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radio-frequency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tần số cao

RF

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HF

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochfrequenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochfrequent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hochfrequenz

Tần số cao

Hochfrequenzschweißen

Hàn tần số cao

■ Hochfrequenzschweißen

■ Hàn tần số cao

542 Hochfrequenzschweißen

542 Hàn tần số cao

HF- Generator

Máy phát tần số cao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

RF /v_tắt (Radiofrequenz)/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] HF (high frequency)

[VI] tần số cao, cao tần

HF /v_tắt/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG, VT_THUỶ/

[EN] (Funkfrequenz, Hochfrequenz) high frequency (HF)

[VI] tần số cao, cao tần

hochfrequenz /f(HF)/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG, VT_THUỶ/

[EN] high frequency (HF), radio frequency (RF)

[VI] tần số cao, tần số vô tuyến

hochfrequent /adj/ĐIỆN, Đ_TỬ, VT&RĐ/

[EN] high-frequency, radio-frequency

[VI] (thuộc) tần số cao, tần số vô tuyến, cao tần

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high-cycle

tần số cao

high frequency

tần số cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high-frequency /điện lạnh/

tần số cao

 high-frequency /ô tô/

tần số cao

 RF /ô tô/

tần số cao

 High Frequency /điện tử & viễn thông/

tần số cao, cao tần

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

High-frequency

Tần số cao