TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạm miễn trừ

Tạm miễn trừ

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm cho miễn giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tạm miễn trừ

Carveư out

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Đức

tạm miễn trừ

dispensieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dispensieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

tạm cho miễn giảm; tạm miễn trừ [von + Dat : khỏi ];

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Carveư out

Tạm miễn trừ

Một thoả thuận giữa những bên tham gia đàm phán tạm miễn trừ trong thời điểm hiện tại một số các biện pháp hoặc một hoạt động kinh tế xác định không phải áp dụng các quy tắc Thương mại mới hoặc các quy tắc đã đượcđề nghị. Các ví dụ về carveư out là việc miễn trừ không phải thực hiện các quy tắc của GATS đối với các quyền hàng không song phương và các quy định thận trọng áp dụng cho các dịch vụ tài chính.