TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình anh em

Tình anh em

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huynh đệ đoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình huynh đệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo tình bằng hũu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huynh đệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tình anh em

tình anh em

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình thân hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tình anh em

brotherhood

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tình anh em

Bruderlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruderart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tình anh em

Frater

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bruderart /nach-/

nach- theo tình bằng hũu, tình anh em, tình huynh đệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruderlichkeit /die; -/

tình anh em; tình huynh đệ;

Frater /ni. tat, die; -/

(bildungsspr ) tình anh em; tình thân hữu (Brüderlichkeit);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

brotherhood

Tình anh em, huynh đệ đoàn