TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác động mao dẫn

Tác động mao dẫn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tác động mao dẫn

capillary action

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tác động mao dẫn

Kapillarwirkung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Kapillarwirkung

■ Tác động mao dẫn

Kapillarwirkung

Tác động mao dẫn

21 Oberflächenspannung, Adhäsion und Kapillarwirkung

21 Ứng suất bề mặt, sự bám dính và tác động mao dẫn

1.1.6 Aggregatzustand, Adhäsion, Kohäsion, und Kapillarwirkung

1.1.6 Trạng thái kết tập, sự bám dính, sự cố kết và tác động mao dẫn

Von der Kapillarwirkung spricht man immer dann, wenn Flüssigkeiten in einen engen Spalt gezogen werden.

Tác động mao dẫn luôn được nói đến khi chất lỏngbị hút vào trong một khe hẹp.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Kapillarwirkung

[EN] capillary action

[VI] Tác động mao dẫn

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Kapillarwirkung

[EN] capillary action

[VI] Tác động mao dẫn