TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tài sản chung

tài sản chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sở hữu chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật sở hữu chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài sản xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của chung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tài sản chung

Mit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miteigentum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Allgemeingut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Allgemeingut /n -(e)s, -guter/

tài sản chung, tài sản xã hội, của chung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mit /be. sitz, der; -es/

sự sở hữu chung; tài sản chung;

Miteigentum /das; -s (Rechtsspr.)/

tài sản chung; vật sở hữu chung;