TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sao chụp

in sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sao chụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cóp-pi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phô tô cóp py

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phô-tô-cóp-py

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sao chụp

reprographieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fotokopieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er spürt, daß seine Gedanken kopiert sind.

Anh cảm thấy ý nghĩ của mình bị sao chụp.

Er spürt, daß er tausendfach kopiert ist, spürt, daß dieses Zimmer tausendfach kopiert ist, spürt, daß seine Gedanken kopiert sind.

Anh cảm thấy mình bị sao cả nghìn lần, cảm thấy căn phòng này bị sao cả nghìn lần, cảm thấy ý nghĩ của mình bị sao chụp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He feels his thoughts repeated.

Anh cảm thấy ý nghĩ của mình bị sao chụp.

He feels himself repeated a thousand times, feels this room repeated a thousand times, feels his thoughts repeated.

Anh cảm thấy mình bị sao cả nghìn lần, cảm thấy căn phòng này bị sao cả nghìn lần, cảm thấy ý nghĩ của mình bị sao chụp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reprographieren /(sw. V.; hat) (Druckw.)/

in sao; sao chụp; cóp-pi;

ablichten /(sw. V.; hat)/

sao chụp; phô tô cóp py (fotokopieren);

fotokopieren /(sw. V.; hat)/

sao chụp; phô-tô-cóp-py;