TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai số cân bằng

Sai số cân bằng

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

sai số cân bằng

Equilibrium error

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

balance error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balanced error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balance error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balanced error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Sai số cân bằng

Sai số cân bằng

Khi một nhóm các biến số được liên kết với nhau trong một mô hình HỒI QUY là đồng liên kết (xem COINTEGRATION) thì thành phần nhiễu được gọi là sai số cân bằng.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Sai số cân bằng

Sai số cân bằng

Khi một nhóm các biến số được liên kết với nhau trong một mô hình HỒI QUY là đồng liên kết (xem COINTEGRATION) thì thành phần nhiễu được gọi là sai số cân bằng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balance error

sai số cân bằng

balanced error

sai số cân bằng

 balance error, balanced error /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

sai số cân bằng

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Equilibrium error

Sai số cân bằng

Khi một nhóm các biến số được liên kết với nhau trong một mô hình HỒI QUY là đồng liên kết (xem COINTEGRATION) thì thành phần nhiễu được gọi là sai số cân bằng.