TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chỉnh sửa

Sự chỉnh sửa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sửa chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa bản in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa mo- rát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bóc vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sàng thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt vát để nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vát mép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm sạch bề mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự chỉnh sửa

alteration

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

crushing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scalping

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scarf

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự chỉnh sửa

Abrollabrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emendation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korrektur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scalping

sự chỉnh sửa (phôi cán sơ và phôi tấm), sự bóc vỏ, sự sàng thô

scarf

mặt vát để nối, vát mép, làm sạch bề mặt (bằng đèn xì), sự chỉnh sửa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Emendation /[emenda'tsiom], die; -/

(veraltet) sự sửa chữa; sự chỉnh sửa (Verbesserung, Berichtigung);

Korrektur /[korek'tu:r], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự sửa bản in; sự sửa mo- rát; sự chỉnh sửa (Berichtigung, Richtig stellung);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abrollabrichten /nt/CNSX/

[EN] crushing

[VI] sự chỉnh sửa (bánh mài, không dùng kim cương)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

alteration

Sự chỉnh sửa