TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cách âm

sự cách âm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mất truyền âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự cách âm

sound insulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sound isolation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission loss

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sound-proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic isolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deadening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deafening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cách âm

Schalldämmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schallisolation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schallisolierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Verbesserung der Schalldämmung ist nur sinnvoll wenn der Schallwiderstand vervielfacht wird.

Việc cải thiện sự cách âm chỉ có ý nghĩa nếu âm trở (cản âm) tăng nhiều lần.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sound isolation, sound-proof

sự cách âm

 acoustic insulation, acoustic isolation, deadening, deafening, insulation

sự cách âm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schalldämmung /f/KT_GHI, ÔTÔ/

[EN] sound insulation

[VI] sự cách âm

Schallisolation /f/ÂM/

[EN] sound insulation, sound isolation

[VI] sự cách âm

Schallisolierung /f/VT_THUỶ/

[EN] sound insulation

[VI] sự cách âm

Schalldämmung /f/ÂM/

[EN] sound insulation, transmission loss

[VI] sự cách âm, sự mất truyền âm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sound insulation

sự cách âm