TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số lùi

Số lùi

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' de

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

số lùi

reverse 2 n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

 reverse gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số lùi

Retourgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rückwärtsgang (Bild 1, Seite 425).

Tay số lùi (Hình 1, trang 425).

Der Rückwärtsgang kann eingelegt werden.

Tay số lùi có thể được gài.

Die Vorwärtsgangkupplung ist geschlossen, die Rückwärtsgangkupplung gelöst.

Ly hợp số tới đóng và ly hợp số lùi mở.

Die Vorwärtsgangkupplung ist gelöst, die Rückwärtsgangkupplung geschlossen.

Ly hợp số tới mở và ly hợp số lùi đóng.

5., 6. Gang und Rückwärtsgang eine einfache Synchronisation.

Đồng tốc một mặt côn cho số 5, 6 và số lùi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Retourgang /der (österr.)/

số lùi; sô' de (Rückwärtsgang);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverse gear

số lùi

Từ điển ô tô Anh-Việt

reverse 2 n.

Số lùi