TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruột thừa

ruột thừa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruột dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ruột thừa

 cecal appendix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vermiform appendix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vermix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appendix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ruột thừa

Blinddarm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Appendix

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurmfortsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Appendix /[a'pendiks], der; -, ...dizes [...ditse:s] od. der; -es, -e/

(Fachspr : die; -, dizes, sonst auch: der; -, dizes) (Anat ) ruột thừa (Wurmfortsatz);

Wurmfortsatz /der (Med.)/

ruột thừa (Appen dix);

Blinddarm /der/

(Anat ) ruột thừa; ruột dư (Appendix);

Fortsatz /der/

ruột thừa; ruột dư;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cecal appendix, vermiform appendix, vermix

ruột thừa

 appendix

ruột thừa (ruột dư)

 appendix /y học/

ruột thừa (ruột dư)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ruột thừa

(gi/phẫu) Blinddarm m; dan ruột thừa Blinddarmentzündung f.