TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruột non

Ruột non

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ruột non

Small intestine

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chierlings

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 mandrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small intestine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ruột non

Dünndarm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Bakterien dringen über die kontaminierten Lebensmittel in das menschliche Dünndarmgewebe ein und vermehren sich, was zu Entzündungserscheinungen führt, die sich meist in Erbrechen und Durchfall äußern.

Vi khuẩn xâm nhập theo đường thực phẩm bị ô nhiễm vào ruột non của người. Ở đây chúng phát triển và gây ra chứng viêm, mà hậu quả là đưa đến buồn nôn, tiêu chảy.

Da diese Stoffe dem Cholesterin (tierisches Sterin) chemisch sehr ähnlich sind, verdrängen sie aber das mit der Nahrung aufgenommene Cholesterin aus den für die Fettverdauung verantwortlichen Schleimhautzellen des Dünndarms, sodass es zu einer in vielen Fällen medizinisch erwünschten Erniedrigung des Cholesterinspiegels im Blut kommt.

Về mặt hóa học chúng rất giống cholesterol (sterol động vật) nên lấn ép cholesterol, được thu nhập từ thực phẩm, ra khỏi niêm mạc của tế bào ruột non và trong nhiều trường hợp làm giảm lượng cholesterol trong máu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dünndarm /der/

ruột non;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

small intestine, mandrel

ruột non

 small intestine /xây dựng/

ruột non

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ruột non

ruột non

(gi/phẫu) Dünndarm m. ruột rà Blut Verwandtschaft f.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chierlings

Ruột non

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Small intestine

Ruột non

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Small intestine /SINH HỌC/

Ruột non

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Small intestine

Ruột non