TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rĩ

Rĩ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm lậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rĩ

Leck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegfließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

euisickem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und wie er darüber jammerte, kamen die beiden ältesten Söhne und klagten den jüngsten an, er hätte ihn vergiften wollen, sie brächten ihm das rechte Wasser des Lebens und reichten es ihm.

Khi vua đang rền rĩ về chuyện đó thì hai người anh bước tới, vu cho người em mưu tính đầu độc cha. Chúng nói là chúng mang được nước trường sinh thật để dâng vua cha uống.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Dampfmaschine wimmert auf dem Fluß.

Một chiếc tàu chạy bằng hơi nước rền rĩ trên sông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An engine whines on the river.

Một chiếc tàu chạy bằng hơi nước rền rĩ trên sông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leck /n -(e)s, -e/

sự, lỗ] rò, rĩ, thủng.

wegfließen /vi (s)/

chảy đi, trôi đi, rò, rĩ; (về khí) thoát đi, thoát mất, xì; (về thòi gian) trôi qua; weg

euisickem /vi (s)/

rĩ, rò, rịn, thấm qua, thấm lậu, lọt qua, lọt vào.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Rĩ

rầu rĩ, rền rĩ, rầm rĩ.