TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy trình kiểm tra

Quy trình kiểm tra

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quy trình kiểm tra

monitoring procedure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Service inspection schedule

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 monitoring procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quy trình kiểm tra

Inspektionsplan

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Überwachungsverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN EN 27 842: Kondensatableiter; Bestimmung des Durchflusses; Prüfverfahren

DIN EN 27 842: Bẫy hơi; xác định lưu lượng; quy trình kiểm tra

DIN EN 27 841: Kondensatableiter; Bestimmung des Dampfverlustes; Prüfverfahren

DIN EN 27 841: Bẫy hơi; xác định độ tổn thất hơi; Quy trình kiểm tra

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Inspektion, z.B. Prüfen

Kiểm tra, thí dụ như các quy trình kiểm tra

Aus ihm ist der vorgeschriebene Umfang der Inspektion zu entnehmen (Bild 1, Seite 19).

Quy trình kiểm tra quy định phạm vi kiểm tra (Hình 1, trang 19)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prüfprozess

Quy trình kiểm tra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monitoring procedure

quy trình kiểm tra

 monitoring procedure

quy trình kiểm tra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwachungsverfahren /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] monitoring procedure

[VI] quy trình kiểm tra

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Inspektionsplan

[EN] Service inspection schedule

[VI] Quy trình kiểm tra