TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bewegungen um die Querachse (Bild 1)

Chuyển động quanh trục ngang (Hình 1)

Bewegungen um die Längsachse (Bild 1)

Chuyển động quanh trục dọc (Hình 1)

Bewegungen um die Hochachse (Bild 1)

Chuyển động quanh trục thẳng đứng (Hình 1)

Die Kippbewegung um die Längsachse wird als Wanken bezeichnet.

Chuyển động lắc quanh trục dọc được gọi là lắc ngang.

Diese Drehbewegung eines Fahrzeugs bezeichnet man als Nicken.

Chuyển động lắc quanh trục ngang của xe được gọi là lắc dọc.