TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pp

PP

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

pp

PP plastics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Polypropylene plastics

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

pp

PP

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Polypropylen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Polypropylen (PP)

Polypropylen(PP)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Polypropylen PP

■ Polypropylen PP

Schweißen lässt sich PP ebenfalls gut.

PP cũng dễ hàn.

Ansaugrohr PP+EPDM

Ống hút PP+EPDM

Die CH3-Gruppen können dabei alle auf einer Seite liegen (isotaktisches PP), abwechselnd auf beiden Seiten (syndiotaktisches PP) oder regellos angeordnet liegen (ataktisches PP).

Các nhóm -CH3 có thể phân bố một bên (PP isotactic), hoặc luân phiên cả hai bên (PP syndiotactic) hay nằm không theo trật tự nào (PP atactic).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Polypropylen

[VI] pp

[EN] Polypropylene plastics (PP)

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

PP

[EN] PP (polypropylene) plastics

[VI] PP ( chất dẻo)