TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phiên mã

Phiên mã

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phiên mã

Transcription

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cryptographic session

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cryptographic session

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phiên mã

Transkription

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Transkription.

Phiên mã.

Retroviren besitzen das Enzym reverse Transkriptase, das die Umschreibung der Viren-RNA in eine für die Wirtszelle lesbare doppelsträngige

Retro virus chứa enzyme phiên mã ngược (RT). Enzyme này xúc tác quá trình phiên mã biến RNA của virus thành DNA nhánh đôi để tế bào chủ có thể đọc được.

D. h., in diesen Banken sind alle transkribierten Bereiche eines Genoms erfasst.

Tại đây, tất cả các vùng phiên mã của bộ gen được ghi chép.

Grundsätzlich werden genomische Banken, die das gesamte Genom und cDNA-Banken, die nur das Transkriptom abdecken, unterschieden.

Về cơ bản, ngân hàng gen là ngân hàng cho toàn bộ hệ gen và ngân hàng cDNA chỉ chứa các thông tni phiên mã.

Die Synthese von Proteinen in der Zelle steht unter der Kontrolle der DNA mit ihren Genen und wird in den beiden Schritten Transkription und Translation umgesetzt.

Tổng hợp protein trong tế bào dưới sự giám sát của DNA qua các gen của chúng, được thực hiện theo hai bước: phiên mã (transcription) và dịch mã (translation).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cryptographic session

phiên mã

 cryptographic session /điện tử & viễn thông/

phiên mã

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Transcription

Phiên mã

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Transkription

[EN] Transcription

[VI] Phiên mã

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Transcription /SINH HỌC/

Phiên mã

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Transcription

Phiên mã