TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phanh trống

Phanh trống

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phanh trống

drum brake

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drum brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Trommelbremsen.

Phanh trống.

18.10.5 Trommelbremse

18.10.5 Phanh trống

Trommelbremsen (Bild 3).

Phanh trống (Hình 3).

v Die Dicke der Trommelbremsbeläge kann an Schaulöchern kontrolliert werden.

Bề dày của bố phanh trống có thể được kiểm tra qua lỗ quan sát.

Hierdurch wird die Bewegungsenergie des Fahrzeugs in Wärme umgewandelt.

Ở phanh trống, vật liệu ma sát được ghép bằng đinh tán hay được dán vào má phanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drum brake

phanh trống

 drum brake /ô tô/

phanh trống

Là loại phanh có một cái trống quay cùng với bánh xe.

Từ điển ô tô Anh-Việt

drum brake

Phanh trống