TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phụ tùng thay thế

Phụ tùng thay thế

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồ dự trữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chi tiết thay thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chi tiết thay thố

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

phụ tùng thay thế

spare parts

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

changeable attachment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auxiliary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

repair part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 changeable attachment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repair part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spare parts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spares

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spares

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spare part

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

genuine parts

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

phụ tùng thay thế

Ersatzteile

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ersatzteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Besondere Bedeutung erlangt diese Forderung bei der Reparatur von Baugruppen (Einbau von Ersatzteilen ohne Nacharbeit - Austauschbau).

Yêu cầ'u này có ý nghĩa đặc biệt trong việc sửa chữa các bộ phận (lắp đặt các phụ tùng thay thế không phải gia công lại - thay thế cho nhau (lắp lẫn)).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ersatzteile von Klimaanlagen trocken und verschlossen lagern.

Phụ tùng thay thế cho hệ thống điều hòa không khí nên khô ráo và được bảo quản trong bao bì kín.

Zur Durchführung werden vom Hersteller Instandhaltungspläne und Ersatzteilkataloge bereitgestellt sowie Reparaturanweisungen herausgegeben.

Để thực hiện điều này, nhà sản xuất đưa ra những kế hoạch bảo trì và danh mục phụ tùng thay thế cũng như hướng dẫn sửa chữa.

v Fahrzeugübergabe an den Kunden vorbereiten: Bereithaltung ausgetauschter Teile für Rückfragen, Service-Aufkleber und Sauberkeit des Fahrzeugs kontrollieren.

Chuẩn bị giao xe cho khách hàng: Sẵn sàng các phụ tùng thay thế để minh chứng, kiểm tra các nhãn dịch vụ và bảo đảm xe sạch sẽ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

genuine parts

chi tiết thay thố, phụ tùng thay thế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ersatzteile /nt pl/CT_MÁY/

[EN] spares

[VI] phụ tùng thay thế, đồ dự trữ

Ersatzteil /nt/Đ_SẮT, CNSX (thiết bị gia công chất dẻo), ÔTÔ, VTHK, CT_MÁY, VT_THUỶ/

[EN] spare part

[VI] chi tiết thay thế, phụ tùng thay thế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

changeable attachment, auxiliary, device

phụ tùng thay thế

repair part

phụ tùng thay thế

spare parts

phụ tùng thay thế

 changeable attachment, repair part, spare parts, spares

phụ tùng thay thế

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Ersatzteile

[EN] spare parts

[VI] phụ tùng thay thế,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

spare parts

Phụ tùng thay thế