Việt
Phố
Anh
Street
street
Pháp
Rue
Gelegentlich wagt sich ein Reisender von einer Stadt in eine andere.
Thỉnh thoảng có một người khách liều đi từ thành phố này sang thành phố khác.
The streets are sleeping.
Phố xá đang ngủ.
On occasion, a traveler will venture from one city to another.
Each city is an island.
Mỗi thành phố là một hòn đảo.
Outside, the town is awake.
Ngoài kia thành phố đã thức giấc.
street /xây dựng/
phố
[EN] Street
[VI] Phố
[FR] Rue
[VI] Đường trong khu đô thị, hai bên có công trình kiến trúc công sở, cơ sở văn hoá hành chính thương mại... và các thiết bị công cộng của đô thị.