TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương tiện làm việc

Phương tiện làm việc

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phương tiện làm việc

work equipment

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

work station facility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work station facility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phương tiện làm việc

Arbeitsmittel

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Maßnahmen auf Grund von Arbeitsmitteln Gefahrstoffe.

Biện pháp cho phương tiện làm việc Chất nguy hiểm.

… die Gestaltung, die Auswahl und den Einsatz von Arbeitsmitteln, insbesondere von Arbeits­ stoffen, Maschinen, Geräten und Anlagen sowie deren Umgang damit,

Cách thiết kế, lựa chọn và sử dụng phương tiện làm việc, đặc biệt là vật liệu, máy móc, thiết bị và dàn máy cũng như cách sử dụng chúng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

work station facility

phương tiện làm việc

 work station facility /điện tử & viễn thông/

phương tiện làm việc

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Arbeitsmittel

[VI] Phương tiện làm việc

[EN] work equipment