TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân vùng

Phân vùng

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

phân vùng

Zoning

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

zonation

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

phân vùng

zonesieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phân vùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phân vùng

zonesieren vi; phân vùng kinh tế wirtschaftliche Zone begrenzen.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

zonation

phân vùng (chiều thẳng đứng)

Hệ thống phân chia thủy vực theo chiều thẳng đứng tính từ mặt nước đến những nơi sâu nhất, một ranh giới kế tiếp nhau phân định rõ giữa các vùng trên cơ sở những điều kiện thông thường (ánh sáng, nhiệt độ, khuấy trộn, v.v...) và đặc biệt là sự có mặt của các sinh vật sống. Hệ thống phân chia này tồn tại trong các thủy vực nội địa (như: hồ tự nhiên, hồ chứa, ao) cũng như trong các vùng nước biển.

zoning

phân vùng

Quá trình quy hoạch hay những kết quả của quy hoạch, trong đó các chức năng hay các mục đích riêng được định rõ đối với các vùng nhất định, ví dụ: các vùng công nghiệp và các vùng dân cư.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Zoning

Phân vùng