TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân phối năng lượng

Phân phối năng lượng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phân phối năng lượng

power distribution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

energy distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phân phối năng lượng

Energieverteilung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

phân phối năng lượng

Distribution d'énergie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses Netz verteilt die von Kraftwerken eingespeiste Energie landesweit zu Transformatoren in Umspannwerken.

Mạng cung cấp này phân phối năng lượng điện đến những trạm biến thế trên cả nước.

Einen wesentlich größeren Anteil bei der Herstellung von FVK-Formteilen hat die Verarbeitung von SMC und BMC erlangt. Typische FVK-Pressformteile sind Energie- und Telekommunikations-Verteilerkästen, großflächige Verkleidungsteile im Fahrzeugbau, Satellitenspiegel und Maschinenbauteile.

Vật liệu SMC và BMC được sử dụng chủ yếu để sản xuất các chi tiết bằng vật liệu composite, tiêu biểu là các tủ phân phối năng lượng và viễn thông, các chi tiết ốp có diện tích lớn cho kỹ nghệ ô tô, chảo vệ tinh và các bộ phận máy móc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy distribution

phân phối năng lượng

 energy distribution /điện lạnh/

phân phối năng lượng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Phân phối năng lượng

[DE] Energieverteilung

[EN] power distribution

[FR] Distribution d' énergie

[VI] Phân phối năng lượng