TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhỏ xuống

chảy xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuôn xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ giọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhỏ xuống

herunterjfließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So kann die Produktionsanlage wegen einer um 40 % gesteigerten Ausbeute kleiner sein, was den Rohstoffverbrauch und die Produktionskosten insgesamt erheblich senkt.

Nhờ năng suất gia tăng hơn 40% nên quy mô nhà máy sản xuất sẽ nhỏ xuống và qua đó giảm tiêu hao nguyên liệu và chi phí sản xuất đáng kể.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablaufen /I vi (/

1. chảy xuống, nhỏ giọt, nhỏ xuống; ablaufen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterjfließen /(st. V.; ist)/

chảy xuống; nhỏ xuống; tuôn xuống;