TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhũ tương bitum

Nhũ tương bitum

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhũ tương bitum

Bitumen emulsion

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asphalt emulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asphalt emulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bitumen emulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mud seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhũ tương bitum

Asphaltemulsion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bitumenemulsion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

nhũ tương bitum

Émulsion de bitume

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asphalt emulsion /cơ khí & công trình/

nhũ tương bitum

bitumen emulsion /cơ khí & công trình/

nhũ tương bitum

bitumen emulsion

nhũ tương bitum

asphalt emulsion

nhũ tương bitum

 asphalt emulsion, bitumen emulsion, mud seal

nhũ tương bitum

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Asphaltemulsion /f/CT_MÁY/

[EN] bitumen emulsion

[VI] nhũ tương bitum

Bitumenemulsion /f/XD/

[EN] bitumen emulsion

[VI] nhũ tương bitum

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Nhũ tương bitum

[EN] Bitumen emulsion

[VI] Nhũ tương bitum

[FR] Émulsion de bitume

[VI] Các hạt mịn của bitum được phân tán đều ở trong nước có chất nhũ hoá.