TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người quan sát

Người quan sát

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kiểm soát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưỏi chiêm ngưâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khán giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chiêm ngưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi suy tưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f giám thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người soát vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thanh tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quan sát viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giám thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viên thanh tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lình rập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người “địa” trước để chuẩn bị trộm cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người quan sát

observer

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 observer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supervisor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

người quan sát

Beschauerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anschauerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufsichtführende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betrachter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufsichtfüh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einer Welt, in der die Zeit ein Sinneseindruck ist wie das Sehen oder das Schmecken, kann eine Ereignisfolge als schnell oder langsam, gedämpft oder intensiv, salzig oder süß, ursächlich oder ohne Ursache, geordnet oder zufällig wahrgenommen werden - das hängt ganz von der Vorgeschichte des Betrachters ab.

Trong một thế giới mà thời gian là ấn tượng của giác quan như thị giác và thị giác thì một chuỗi sự kiện có thể được cảm nhận nhanh hay chậm, mơ hồ hay mãnh liệt, mặn hay ngọt, có nguyên do hay không, trật tự lớp lang hay tùy tiện... tùy thuộc vào điều kiện tiên khởi của người quan sát.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In a world where time is a sense, like sight or like taste, a sequence of episodes may be quick or may be slow, dim or intense, salty or sweet, causal or without cause, orderly or random, depending on the prior history of the viewer.

Trong một thế giới mà thời gian là ấn tượng của giác quan như thị giác và thị giác thì một chuỗi sự kiện có thể được cảm nhận nhanh hay chậm, mơ hồ hay mãnh liệt, mặn hay ngọt, có nguyên do hay không, trật tự lớp lang hay tùy tiện… tùy thuộc vào điều kiện tiên khởi của người quan sát.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die digitale Darstellung des Messwertes wird ein leichteres Ablesen erreicht.

Nhờ được hiển thị số nên người quan sát có thể dễ dàng ghi nhận trị số đo.

Der Beobachter des Zeigerausschlages wandelt den analogen Zeigerausschlag in eine zahlenmäßige, d.h. digitale Darstellung um, es erfolgt dabei eine geistige Analog­Digital­Umwandlung.

Người quan sát chuyển đổi độ dịch chuyển vô cấp của kim đo thành con số cụ thể dựa vào các số ghi trên thang đo của mặt hiển thị. Như vậy, người quan sát đã tiến hành một thao tác chuyển đổi dữ liệu tương tự (analog) sang dữ liệu số (digital).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betrachter /der; -s, -/

người theo dõi; người quan sát; quan sát viên;

Aufsichtfüh /ren.de, der u. die; -n, -n/

giám thị; người kiểm soát; người quan sát; viên thanh tra;

Seher /der; -s, -/

(Gaunerspr ) người quan sát; người lình rập; người “địa” trước để chuẩn bị trộm cắp;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

supervisor

người quan sát, người thanh tra, người điều khiển

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschauerin /í =, -nen/

1. ngưỏi chiêm ngưâng, người quan sát; 2. (nhà hát) khán giả.

Anschauerin /í =, -nen/

người quan sát, người chiêm ngưởng, ngưòi suy tưỏng.

Aufsichtführende

sub m, f giám thị, người theo dõi, người soát vé, người kiểm soát, người quan sát; viên thanh tra, người trực nhật.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observer

người quan sát

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

observer

Người quan sát