TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nạo thai

nạo thai

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Sự phá thai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sẩy thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụy thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nạo thai

abortion

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nạo thai

Fnichtabtreibung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fnichtabtreibung /f =, -en (y)/

sự] sẩy thai, phá thai, trụy thai, nạo thai; -

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abortion

1. Sự phá thai, nạo thai, [ngay nay khi được hợp pháp hóa, người ta dùng danh từ hoa mỹ là: " Ưu tiên bảo kiện" (quyền ưu tiên để bảo vệ sự khang kiện của giống nòi)].

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

abortion

nạo thai