TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi nghỉ mát

nơi nghỉ mát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi nghỉ phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi an dưỡng có nguồn nước tắm trị bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu an dưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng điều trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl nưóc khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nơi nghỉ mát

place for resting in summer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 health resort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 place for resting in summer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nơi nghỉ mát

Urlaubsort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Badeort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heilbad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Obwohl es eigentlich keine Rolle spielen sollte.« »Running Lightly steht in Dublin vier zu eins«, sagt der Admiral.

Một nơi nghỉ mát thế này sẽ thú vị hơn nhiều nếu trời đệp, tuy nói đúng ra thì cũng chẳng quan trọng mấy".

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The others nod. “The baths do seem so much more pleasant when it’s sunny.

“Một nơi nghỉ mát thế này sẽ thú vị hơn nhiều nếu trời đệp, tuy nói đúng ra thì cũng chẳng quan trọng mấy”.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heilbad /n -(e)s, -bäd/

1. khu an dưỡng, vùng điều trị, nơi nghỉ mát; 2. pl nưóc khoáng [chũa bệnh],

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urlaubsort /der (PL -e)/

nơi nghỉ phép; nơi nghỉ mát (Ferienort);

Badeort /der/

nơi nghỉ mát; nơi an dưỡng có nguồn nước tắm trị bệnh (suối nước nóng, nước khoáng V V );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

place for resting in summer

nơi nghỉ mát (vào mùa hè)

 health resort /xây dựng/

nơi nghỉ mát

 place for resting in summer /xây dựng/

nơi nghỉ mát (vào mùa hè)

 place for resting in summer /xây dựng/

nơi nghỉ mát (vào mùa hè)