TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mua hàng

Mua hàng

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ghi nhận nghiệp vụ: Bán hàng

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thuế doanh thu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

chiết khấu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

mua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mua hàng

Purchase

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Recording Transactions Sales

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Purchases

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Sales Tax

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Discount

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

mua hàng

einkaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Besorgungen machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

posten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Qualitätsprüfung ermittelt in allen Teilabschnitten den Ist-Zustand d. h., vom Einkauf über die Fertigung bis zum Verkauf. Qualitätsregelkreis

Kiểm tra chất lượng xác minh tình trạng thực tế của tất cả các bộ phận, tức là từ khâu mua hàng qua sản xuất đến bán hàng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Verbrauchsgüterkauf (Kauf einer beweglichen Sache) geht man davon aus, dass der Mangel schon bei Übergabe vorhanden war.

Trong trường hợp mua hàng tiêu dùng (mua động sản) thì ngầm hiểu là các lỗi đã có sẵn khi giao hàng.

Außerdem bieten sie ihren Kunden vielfältige private und berufliche Kommunikationsmöglichkeiten, wie z.B. Homebanking, Teleshopping, Telelearning, Teleworking an (Bild 2).

Ngoài ra, họ còn cung cấp cho khách hàng nhiều khả năng giao dịch đa dạng phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc công việc, thí dụ như giao dịch ngân hàng tại nhà, mua hàng trực tuyến, học trực tuyến, làm việc trực tuyến (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auftragsvergabe/Bestellung/Beschaffung

Xuất hợp đồng thi công/ Đặt hàng/ Mua hàng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Kilo Äpfel posten

mua một kí lô gam táo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

posten /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/

mua; mua hàng (einkaufen);

mua một kí lô gam táo. : ein Kilo Äpfel posten

beordern /(sw. V.; hat)/

(Kaufmannsspr ) đặt hàng; mua hàng (bestellen);

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Purchase

mua hàng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mua hàng

mua hàng

einkaufen vt, Besorgungen machen; sự mua hàng Einkauf m

Từ điển kế toán Anh-Việt

Purchase

Mua hàng

Recording Transactions Sales,Purchases,Sales Tax,Discount

Ghi nhận nghiệp vụ: Bán hàng, mua hàng, thuế doanh thu, chiết khấu