TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muỗng

Muỗng

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùi dìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

muỗng

scoop

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

muỗng

Scoop

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Löffel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Efiloffel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weitere typische Produkte sind: Gehäuse, Geschirr, Griffe für Töpfe, Pfannen und Bügeleisen (Bild 2).

Các sản phẩm tiêu biểu khác là vỏ hộp, dao muỗng nĩa, quai nồi, chảo và bàn ủi. (Hình 2).

Brillengläser, Linsen, Schutzverglasungen, Lichtkuppeln, Stegdoppelplatten, Duschkabinen, Bestecke, Becher, Armaturenabdeckungen, Rückleuchten, etc (Bild 4 Seite 75).

Kính mắt, thấu kính, kính bảo vệ, nóc vòm để lấy ánh sáng, tấm xốp kép/mái có gờ, buồng tắm, dao muỗng nĩa, ly cốc, nắp đậy bảng điều khiển, đèn hậu v.v. (Hình 4 trang 75).

Blinker, Rückleuchten, Schaugläser ((R))Lichtkuppeln, Leuchtenabdeckungen ((R)), Iso-lierpanzerglas, Brillengläser, Compact-Discs, Geschirr, Mehrwegflaschen, Babyflasche ((R))

Đèn chớp báo hiệu, đèn hậu, lọ trong suốt ((R)), mái vòm để lấy ánh sáng, chụp đèn (@), kính ngăn chống đạn, kính đeo mắt, đĩa CD, dao muỗng nĩa, chai lọ sử dụng nhiều lần, bình sữa trẻ em ((R)).

Typische Formteile sind Kugelschreiber, Einwegbestecke, Messbecher, Spielwaren, Wäscheklammern, Gehäuse, Schalter, Spulenkörper sowie Kühlschrankschubladen (Bild 2).

các chi tiết điển hình như bút bi, dao muỗng nĩa sử dụng một lần, cốc đo lường, đồ chơi, kẹp quần áo, vỏ hộp,công tắc, ống quấn cũng như ngăn kéo để đồ trong tủ lạnh (Hình 2).

Aus SB werden Lebensmittelverpackungen, Joghurt- und Automatentrinkbecher, Besteckeinsätze, Kühlschrankinliner, Gehäuse, Elektro-Unterputz-Schalter und -Verteilerdosen sowie Spielwaren hergestellt.

Bao đóng gói thực phẩm, cốc sữa chua và ly uống trong máy tự động, dao muỗng nĩa, các ngăn trong tủ lạnh, vỏ bọc dụng cụ, ổ công tắc chìm và ổ cắm điện cũng như đồ chơi được sản xuất bằng SB.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Efiloffel /m -s, =/

cái] thìa, muôi, cùi dìa, muỗng; -

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Muỗng

để múc thức ăn, muỗng nỉa, muỗng súp, muỗng cà phê.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

muỗng

Löffel m

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Muỗng

[DE] Scoop

[EN] scoop

[VI] Muỗng