TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mang

mang

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
máng

máng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
màng

màng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
mạng

mạng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
mảng

mảng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
mạng con

mạng con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mang cái

mang cái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
măng

măng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mắng

mắng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mạng con

mạng con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mảng con

mảng con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
máng con

máng con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

máng

trough

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

troughing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 ball race

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ball ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flume

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

furrow

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gutter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
mang

branchia

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

carry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gill

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
mạng

capillitium

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

network

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 array

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lathing lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lattice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiaccess network

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
màng

film

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 capsule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pellicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

membrane

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

diaphragm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
mạng con

subnetwork

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 subnetwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mảng

 array

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

raft

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
mạng con

 sub-network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sub lattice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sub lattice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mảng con

 subarray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
máng con

subarray

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

mang

branchia

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fischindustriekiemen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mạng

Capillitium

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Senderkette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
máng

Wanne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spänetrog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dachrinne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rinne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Graben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

enges Fahrwasser

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fahrrinne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
màng

Überzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Membrane

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mạng con

Teilnetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mảng

cái mảng Floß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Teil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mắng

schimpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schelten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurechtweisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausschimpfen wegen A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

222 Stütz- und Trageinheiten

222 Khối đỡ và mang

4.4 Stütz- und Trageinheiten

4.4 Khối đỡ và mang

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Radioaktivität

Mang tính phóng xạ

Fußschutz benutzen

Mang giày bảo hộ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Keramikträger (Aluminium-Magnesium-Silikat) oder Metallträger

Giá mang bằng gốm (nhôm-magnesi-silic) hoặc giá mang bằng kim loại

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

diaphragm

màng

flume

máng

furrow

máng

gutter

máng

troughing

máng

raft

mảng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

membrane

màng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

troughing

máng

multiaccess network

mạng

subarray

máng con

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fischindustriekiemen /pl/

mang (cá); Fischindustrie

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gill

mang

Cơ quan hô hấp dạng sợi thịt có mạch máu của nhiều loài thủy sinh vật. Ở cá và động vật giáp xác, những cơ quan này cũng đóng vai trò quan trọng trong bài tiết, điều hoà thẩm thấu và cân bằng chất khoáng. Đối với động vật 2 mảnh vỏ, chúng đóng vai trò chính trong lọc thức ăn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bear

mang

 capsule

màng

 diaphragm /điện lạnh/

màng (ngăn)

 scab /hóa học & vật liệu/

màng (trên mặt kim loại)

 pellicle /hóa học & vật liệu/

màng (trên mặt)

 fog

màng (xám)

 ball race, ball ring, channel

máng

trough

máng (cắt gọt)

 trough

máng (cắt gọt)

 array

mạng

 loop, mesh /điện/

mạng (điện)

 mesh

mạng (lưới)

 lathing lathe /cơ khí & công trình/

mạng (thanh)

 lattice /hóa học & vật liệu/

mạng (tinh thể)

 array

mảng

 sub-network

mạng (lưới) con

 sub-network /điện tử & viễn thông/

mạng (lưới) con

sub lattice /hóa học & vật liệu/

mạng (tinh thể) con

 sub lattice /hóa học & vật liệu/

mạng (tinh thể) con

 subnetwork /điện tử & viễn thông/

mạng con

Một liên mạng tập hợp các mạng LAN và các liên kết mạng nối với nhau bởi các bộ định tuyến. Mỗi mạng LAN tạo nên một mạng con. Trong sơ đồ địa chỉ IP, mỗi mạng con có địa chỉ mạng riêng của mình và mỗi nút trên mạng con có địa chỉ riêng của nó. Do đó, địa chỉ IP gồm một số hai thành phần xác định mạng và máy chủ trên mạng đó. Nếu mạng này được kết nối vào mạng lớn hơn như Internet, thì mỗi địa chỉ mạng tạo nên địa chỉ của mạng con.

 subarray /toán & tin/

mảng con

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mang cái

(dộng) con mang cái Ricke f mang den (ab)führen vt, bringen vt, darbringen vt; người mang cái Überbringer m

máng

1) Dachrinne f, Rinne f, Graben m, enges Fahrwasser n, Fahrrinne f;

2) (ở mái nhà) Dachrinne f;

3) (Ỏ ruộng) ' Bewässerungskanal m

màng

1) Membrane f;

2) (kỹ) Mantel m;

3) (y) grauer Star m;

4) (quan tâm) in Betracht (hoặc Erwägung) ziehen;

măng

1) (thực) Bambussproß m; mượn gió bè măng im trüben fischen vt;

2) (nghía rộng) jung (a), grün (a), unerfahren (a); trẻ măng sehr jung (a)

mảng

1) cái mảng Floß n;

2) Stück n; Teil m

mắng

schimpfen vt, vorwerfen vt, schelten vt, zurechtweisen vt, ausschimpfen vt wegen A; bị mắng sich in die Nesseln setzen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tragen /vt/GIẤY/

[EN] carry

[VI] mang

Wanne /f/SỨ_TT/

[EN] trough

[VI] máng (trong sản xuất bình thuỷ tinh)

Wanne /f/PTN/

[EN] trough

[VI] máng

Überzug /m/CƠ/

[EN] film

[VI] màng (mỏng)

Spänetrog /m/CNSX/

[EN] trough

[VI] máng (cắt gọt)

Senderkette /f/TV/

[EN] network

[VI] mạng (phát)

stopfen /vt/KT_DỆT/

[EN] dam

[VI] mạng

Teilnetz /nt/V_THÔNG/

[EN] subnetwork

[VI] mạng con

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mang

[DE] branchia

[EN] branchia

[VI] mang (cá)

mạng

[DE] Capillitium

[EN] capillitium

[VI] mạng