TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch tự giữ

Mạch tự giữ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mạch tự lưu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mạch tự giữ

self-holding circuit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

self locking circuit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Self-locking/self-holding circuit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

self-holding

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mạch tự giữ

Selbsthalteschaltung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Selbsthaltung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Selbsthaltesteuerung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird S2 betätigt, so wird über Pin 20 eine Selbsthalteschaltung für Sport- oder Economy-Programm ausgelöst.

Khi S2 được tác động, một mạch tự giữ được kích hoạt chế độ “Thể thao” hoặc “Tiết kiệm” thông qua chân 20.

Ein vor Taster S1 und Schlie- ßer K1 liegender Taster S2 ermöglicht die Unterbrechung der Selbsthaltung.

Nút nhấn S2 đặt phía trước S1 và tiếp điểm K1 có tác dụng ngắt dòng điện qua rơle K1 và làm tắt mạch tự giữ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Selbsthalteschaltung

Mạch tự giữ (trạng thái)

Die so genannte Selbsthaltung wandelt diesen kurzzeitigen Impuls in einen Dauerimpuls um (Bild 1).

Vì vậy mạch tự giữ biến đổi xung ngắn thành xung kéo dài (Hình 1).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Selbsthaltesteuerung

[VI] mạch tự giữ, mạch tự lưu

[EN] Self-holding circuit

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Selbsthaltung

[EN] self-holding

[VI] Mạch tự giữ (tự duy trì)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Selbsthalteschaltung

[EN] self locking circuit, self-holding circuit

[VI] Mạch tự giữ

Selbsthalteschaltung

[EN] Self-locking/self-holding circuit

[VI] Mạch tự giữ