TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mìn

mìn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

địa lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

than chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

graphit.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuỷ lôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xí nghiệp mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hầm mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tầng quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỉa quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khai thác mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
mìn .

mìn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 mìn

1 mìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống min

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự nổ mìn

sự nổ mìn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mìn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mìn

mine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 egg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự nổ mìn

shot

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

mìn .

Mine III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mìn

Mine II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1 mìn

Kontermine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H204 Gefahr durch Feuer oder Splitter, Spreng- und Wurfstücke.

H204 Dễ nổ, nguy cơ từ lửa hay bởi mảnh bom đạn, mảnh vỡ từ những vụ nổ mìn và vật phóng.

H202 Explosiv; große Gefahr durch Splitter, Spreng- und Wurfstücke.

H202 Dễ nổ, nguy cơ lớn bởi mảnh bom đạn, mảnh vỡ từ những vụ nổ mìn và vật phóng (t.d. như tên lửa).

H203 Explosiv; Gefahr durch Feuer, Luftdruck oder Splitter, Spreng- und Wurfstücke.

H203 Dễ nổ, nguy cơ từ lửa, sức ép không khí hay bởi mảnh bom đạn, mảnh vỡ từ những vụ nổ mìn và vật phóng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mine

mỏ, xí nghiệp mỏ, hầm mỏ, tầng quặng, vỉa quặng, mìn, khai thác mỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shot

sự nổ mìn ; mìn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mine /f/THAN, VT_THUỶ/

[EN] mine

[VI] mìn; thuỷ lôi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mine III /f =, n/

mìn (đơn vị khôi lượng cổ Hy lạp bằng l, 5kg).

Mine II /f = , -n/

1. (quân sự) mìn, địa lôi; - n werfen chôn mìn, thả thủy lôi; - n suchen [räumen] (hàng hải) vét mìn, quét mìn, gỡ mìn, vót thủy lôi; 2. than chì, graphit.

Kontermine /f =, -n (cổ)/

1 mìn, chống min; 2. phản kế; Konter

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 egg, mine /hóa học & vật liệu/

mìn

 shot /xây dựng/

mìn (phá đá)

 shot /xây dựng/

mìn (phá đá)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mìn

(quân) Mine f; bäi mìn Minenfeld n; tàu rải mìn Minenleger m; nổ mìn in den Grund bohren