TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lu bánh lốp

Lu bánh lốp

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe lu bánh hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lu bánh lốp

Rubber-tyred roller

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rubber - tyred roller

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 rubber-tired roller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rubber-tired roller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lu bánh lốp

Gummiradwalze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lu bánh lốp

Rouleau à pneus

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gummiradwalze /f/XD/

[EN] rubber-tired roller (Mỹ), rubber-tyred roller (Anh)

[VI] xe lu bánh hơi, lu bánh lốp

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Lu bánh lốp

Lu bánh lốp

Rubber-tyred roller

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rubber-tired roller /xây dựng/

lu bánh lốp

 rubber-tired roller /xây dựng/

lu bánh lốp

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Lu bánh lốp

[EN] Rubber - tyred roller

[VI] Lu bánh lốp

[FR] Rouleau à pneus

[VI] Máylu lèn nền đường, mặt đường có bánh lu lắp lốp, hiệu quả lu lèn sâu hơn lu bánh nhẵn.