TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên kết hóa trị

Liên kết hóa trị

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

liên kết hóa trị

Covalent bond

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

valence bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

valency bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valence bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

liên kết hóa trị

Valenzbindung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unter kräftigen Valenzbindungen versteht man gesättigte Kohlenwasserstoffverbindungen, die nicht mehr reagieren.

Liên kết hóa trị mạnh là các hợp chất hydrocarbon no không còn phản ứng tiếp được nữa.

Die Tabelle 1 zeigt, dass die Nebenvalenzbindungen von der Anordnung der Moleküle abhängen.

Bảng 1 cho thấy các liên kết hóa trị phụ tùy thuộc vào sự sắp xếp của các phân tử.

Der Schmelzbereich der hochmolekularen Kunststoffe hängt dabei von der Zahl und der Größe der Nebenvalenzbindungen ab.

Khoảng nóng chảy của chất dẻo đại phân tử tùy thuộc vào số lượng và độ lớn của các liên kết hóa trị phụ.

Im Allgemeinen sind teilkristalline Kunststoffe wegen der stärkeren Nebenvalenzbindungen temperaturbeständiger.

Nói chung các chất dẻo kết tinh từng phần có độ bền nhiệt cao hơn do các liên kết hóa trị phụ mạnh hơn.

3. Abbruchreaktion: Absättigung der freien Bindungsstelle durch kräftige Valenzbindungen.

3. Kết thúc phản ứng (giai đoạn ngắt/tắt mạch): Bão hòa các vị trí liên kết tự do qua các liên kết hóa trị mạnh.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Valenzbindung

[EN] valence bond

[VI] liên kết hóa trị,

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Covalent bond

Liên kết hóa trị

Covalent bond

Liên kết hóa trị

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Covalent bond /HÓA HỌC/

Liên kết hóa trị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valence bond

liên kết hóa trị

valency bond

liên kết hóa trị

 valence bond

liên kết hóa trị

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Covalent bond

Liên kết hóa trị