TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực gió

Lực gió

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lực gió

wind/aerodynamic force

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 wind force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lực gió

Windkraft

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kräfte in Richtung der Querachse: Fliehkraft, Windkraft, Seitenführungskraft.

Các lực theo trục ngang: lực ly tâm, lực gió, lực bám ngang.

Greifen an einem rollenden Fahrzeug Störkräfte (Windkraft, Fliehkraft) an, so stellt sich ein Schräglaufwinkel ein, und die in den Aufstandsflächen der Reifen wirkenden Seitenkräfte stehen im Gleichgewicht mit den Störkräften.

Lực nhiễu (lực gió, lực ly tâm) tác động vào xe đang chuyển động sẽ tạo ra một góc lệch ngang, và lực ngang tác động vào mặt tiếp xúc lốp xe cân bằng với lực nhiễu.

Greift an einem rollenden Fahrzeug eine seitlich wirkende Kraft an (z.B. Windkraft, Fliehkraft), so bewirkt das in allen vier Aufstandsflächen der Reifen Seitenführungskräfte.

Khi có một lực ngang (thí dụ như lực gió, lực ly tâm) tác động vào xe đang chuyển động, thì cả 4 bánh xe tại diện tích tiếp xúc với mặt đường đều chịu lực bám ngang.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind force

lực gió

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Windkraft

[EN] wind/aerodynamic force

[VI] Lực gió