TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực đẩy nổi

Lực đẩy nổi

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lực đẩy nổi

Buoyancy

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

 boyancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boyaney force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buoyancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buoyancy force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrostatic uplift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das sehr häufig eingesetzte Auftriebsverfahren mittels einer Dichtewaage wird nachfolgend beschrieben.

Sau đây là mô tả về phương pháp đo lực đẩy nổi rất phổ biến bằng cách cân thủy tĩnh.

Bei Flüssigkeiten kann sie direkt aufgrund des von der Dichte abhängigen Auftriebes durch so genannte Dichtespindeln gemessen werden.

Đối với chất lỏng, khối lượng riêng có thể được đo trực tiếp bằng tỷ trọng kế nhờ lực đẩy nổi phụ thuộc vào tỷ trọng.

Das Extrudat muss auf Grund der Auftriebskräfte in der Schmelze, mit Hilfe eines Stahlbandes oder einer Rollenbahn unter der Oberfläche gehalten werden.

Do lực đẩy nổi của dung dịch nóng chảy nên dải băng từ máy đùn phải được dìm dưới mặt chất lỏng bằng một dải băng thép hay dải băng với con lăn.

Mit Hilfe der Gewichtsdifferenz, bedingt durch den Auftrieb der Probe in der Prüfflüssigkeit, und der Dichte der Prüfflüssigkeit kann nun die Rohdichte nach folgender Formel berechnet werden:

Kết hợp sự chênh lệch về trọng lượng gây ra bởi lực đẩy nổi của mẫu thử trong chất lỏng chuẩn với tỷ trọng của chất lỏng chuẩn, ta có thể tính được tỷ trọng thể tích của vật đo theo công thức sau đây:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boyancy, boyaney force, buoyancy, buoyancy force

lực đẩy nổi

 hydrostatic uplift

lực đẩy nổi (thủy tinh)

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Lực đẩy nổi

Buoyancy

Lực đẩy nổi

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Buoyancy

Lực đẩy nổi

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Buoyancy

Lực đẩy nổi