TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấy gió

lấy gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo phía có gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lấy gió

luvwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Frischluftgebläse der LIN-Slave.

Bộ điều khiển quạt lấy gió trời là LIN-slave.

Das Klimasteuergerät sendet einen Header mit dem Identifier des Frischluftgebläses und der Anfrage „sende Ist-Drehzahl“.

Bộ điều khiển điều hòa không khí gửi một header có địa chỉ nhận là bộ điều khiển quạt lấy gió trời và yêu cầu “cho biết tốc độ quay tức thời”.

Soll die Frischluftgebläsedrehzahl verändert werden, sendet das Klimasteuergerät einen Header mit dem Identifier des Frischluftgebläses und der Anweisung „stelle Solldrehzahl ein“.

Nếu phải thay đổi tốc độ của quạt, bộ điều khiển điều hòa không khí gửi một header với địa chỉ nhận là bộ điều khiển quạt lấy gió trời với mệnh lệnh “chỉnh tốc độ quay mong muốn”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luvwärts /(Adv.) [-wärts] (Seemannsspr.)/

lấy gió; theo phía có gió;